Có 2 kết quả:
浓缩 nóng suō ㄋㄨㄥˊ ㄙㄨㄛ • 濃縮 nóng suō ㄋㄨㄥˊ ㄙㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate (a liquid)
(2) concentration
(3) espresso coffee
(4) abbr. for 意式濃縮咖啡|意式浓缩咖啡
(2) concentration
(3) espresso coffee
(4) abbr. for 意式濃縮咖啡|意式浓缩咖啡
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate (a liquid)
(2) concentration
(3) espresso coffee
(4) abbr. for 意式濃縮咖啡|意式浓缩咖啡
(2) concentration
(3) espresso coffee
(4) abbr. for 意式濃縮咖啡|意式浓缩咖啡
Bình luận 0